Xem ngày tốt xấu tháng 09 năm 2026

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Bạn đang xem ngày tốt xấu tháng 09 năm 2026

Thứ 3
01
Tháng 07
Xấu
- Thứ 3, Ngày 01/09/2026 - 20/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Thiên Hình Hắc đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 4
02
Tháng 07
Xấu
- Thứ 4, Ngày 02/09/2026 - 21/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Chu Tước Hắc đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
03
Tháng 07
Tốt
- Thứ 5, Ngày 03/09/2026 - 22/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
04
Tháng 07
Tốt
- Thứ 6, Ngày 04/09/2026 - 23/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tý, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Kim đường Hoàng đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
05
Tháng 07
Xấu
- Thứ 7, Ngày 05/09/2026 - 24/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ Nhật
06
Tháng 07
Tốt
- Chủ Nhật , Ngày 06/09/2026 - 25/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- Là ngày: Ngọc đường Hoàng đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 2
07
Tháng 07
Xấu
- Thứ 2, Ngày 07/09/2026 - 26/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- Là ngày: Thiên Lao Hắc đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 3
08
Tháng 07
Xấu
- Thứ 3, Ngày 08/09/2026 - 27/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: ất Dậu, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 4
09
Tháng 07
Tốt
- Thứ 4, Ngày 09/09/2026 - 28/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
10
Tháng 07
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/09/2026 - 29/07/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: đinh Hợi, Tháng: Bính Thân, Năm: Bính Ngọ
- đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
- Là ngày: Câu Trần Hắc đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
11
Tháng 08
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/09/2026 - 01/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
12
Tháng 08
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/09/2026 - 02/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Câu Trần Hắc đạo
- Trực: định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ Nhật
13
Tháng 08
Tốt
- Chủ Nhật , Ngày 13/09/2026 - 03/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 2
14
Tháng 08
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/09/2026 - 04/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Minh đường Hoàng đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 3
15
Tháng 08
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/09/2026 - 05/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Thiên Hình Hắc đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 4
16
Tháng 08
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/09/2026 - 06/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tý, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
17
Tháng 08
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/09/2026 - 07/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
18
Tháng 08
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/09/2026 - 08/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: ất Mùi, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Kim đường Hoàng đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
19
Tháng 08
Xấu
- Thứ 7, Ngày 19/09/2026 - 09/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ Nhật
20
Tháng 08
Tốt
- Chủ Nhật , Ngày 20/09/2026 - 10/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: đinh Dậu, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Ngọc đường Hoàng đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 2
21
Tháng 08
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/09/2026 - 11/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 3
22
Tháng 08
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/09/2026 - 12/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 4
23
Tháng 08
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/09/2026 - 13/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
24
Tháng 08
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/09/2026 - 14/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Câu Trần Hắc đạo
- Trực: định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
25
Tháng 08
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/09/2026 - 15/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
26
Tháng 08
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/09/2026 - 16/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Minh đường Hoàng đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ Nhật
27
Tháng 08
Xấu
- Chủ Nhật , Ngày 27/09/2026 - 17/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Thiên Hình Hắc đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 2
28
Tháng 08
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/09/2026 - 18/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: ất Tý, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Chu Tước Hắc đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 3
29
Tháng 08
Tốt
- Thứ 3, Ngày 29/09/2026 - 19/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 4
30
Tháng 08
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/09/2026 - 20/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: đinh Mùi, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Kim đường Hoàng đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả