Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2026

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Bạn đang xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2026

Thứ 5
01
Tháng 08
Xấu
- Thứ 5, Ngày 01/10/2026 - 21/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
02
Tháng 08
Tốt
- Thứ 6, Ngày 02/10/2026 - 22/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Ngọc đường Hoàng đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
03
Tháng 08
Xấu
- Thứ 7, Ngày 03/10/2026 - 23/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Hầu: Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- Là ngày: Thiên Lao Hắc đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ Nhật
04
Tháng 08
Xấu
- Chủ Nhật , Ngày 04/10/2026 - 24/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Thương: Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 2
05
Tháng 08
Tốt
- Thứ 2, Ngày 05/10/2026 - 25/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 3
06
Tháng 08
Xấu
- Thứ 3, Ngày 06/10/2026 - 26/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- Là ngày: Câu Trần Hắc đạo
- Trực: định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 4
07
Tháng 08
Tốt
- Thứ 4, Ngày 07/10/2026 - 27/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên đường: Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
08
Tháng 08
Tốt
- Thứ 5, Ngày 08/10/2026 - 28/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: ất Mão, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Tài: Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận
- Là ngày: Minh đường Hoàng đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
09
Tháng 08
Xấu
- Thứ 6, Ngày 09/10/2026 - 29/08/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: đinh Dậu, Năm: Bính Ngọ
- Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu
- Là ngày: Thiên Hình Hắc đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
10
Tháng 09
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/10/2026 - 01/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: đinh Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Minh đường Hoàng đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ Nhật
11
Tháng 09
Xấu
- Chủ Nhật , Ngày 11/10/2026 - 02/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Bạch Hổ đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Thiên Hình Hắc đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 2
12
Tháng 09
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/10/2026 - 03/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Chu Tước Hắc đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 3
13
Tháng 09
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/10/2026 - 04/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 4
14
Tháng 09
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/10/2026 - 05/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Kim đường Hoàng đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
15
Tháng 09
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/10/2026 - 06/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Thanh Long đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
16
Tháng 09
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/10/2026 - 07/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Ngọc đường Hoàng đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
17
Tháng 09
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/10/2026 - 08/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Thiên Lao Hắc đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ Nhật
18
Tháng 09
Xấu
- Chủ Nhật , Ngày 18/10/2026 - 09/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: ất Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 2
19
Tháng 09
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/10/2026 - 10/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Bạch Hổ đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo
- Trực: định
- Giờ Hoàng Đạo: Tuất (19h -21h), Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 3
20
Tháng 09
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/10/2026 - 11/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: đinh Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Câu Trần Hắc đạo
- Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 4
21
Tháng 09
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/10/2026 - 12/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo
- Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
22
Tháng 09
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/10/2026 - 13/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Minh đường Hoàng đạo
- Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
23
Tháng 09
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/10/2026 - 14/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Thanh Long đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Thiên Hình Hắc đạo
- Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
24
Tháng 09
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/10/2026 - 15/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- Là ngày: Chu Tước Hắc đạo
- Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Chủ Nhật
25
Tháng 09
Tốt
- Chủ Nhật , Ngày 25/10/2026 - 16/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Thanh Long Túc: Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo
- Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 2
26
Tháng 09
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/10/2026 - 17/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Chu Tước: Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- Là ngày: Kim đường Hoàng đạo
- Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 3
27
Tháng 09
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/10/2026 - 18/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Bạch Hổ đầu: Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc đạo
- Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 4
28
Tháng 09
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/10/2026 - 19/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: ất Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- Là ngày: Ngọc đường Hoàng đạo
- Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Ngọ (11h -13h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 5
29
Tháng 09
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/10/2026 - 20/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc
- Là ngày: Thiên Lao Hắc đạo
- Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Mão (5h -7h), Ngọ (11h -13h), Thân (15h -17h), Dậu (17h -19h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 6
30
Tháng 09
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/10/2026 - 21/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: đinh Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc đạo
- Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h -5h), Mão (5h -7h), Tý (23h -1h), Thân (15h -17h), Tuất (19h -21h), Hợi (21h -23h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Thứ 7
31
Tháng 09
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/10/2026 - 22/09/2026 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ
- Thanh Long đầu: Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo
- Trực: định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h -1h), Sửu (1h -3h), Thìn (7h -9h), Tý (23h -1h), Mùi (13h -15h), Tuất (19h -21h),
- Nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả