Mỗi con người chúng ta luôn tự hỏi rằng, làm sao để xem tuổi hợp? Không biết các tuổi hợp nhau là tuổi nào? Các tuổi khắc nhau là tuổi nào?
Nắm bắt được những điều này, chúng tôi đã xây dựng nên bộ công cụ Xem Tuổi Hợp Nhau để giúp quý bạn có thể bói tuổi hợp của mình, biết được các tuổi hợp nhau trong cuộc sống, hôn nhân cũng như trong làm ăn kinh doanh.
Trên đây là công cụ Xem Tuổi Hợp Nhau xem xét các yếu tố qua ngày tháng năm sinh của bạn, đồng thời kết hợp với các phép luận giải về Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành,... để đưa ra kết quả nhanh nhất và chính xác nhất về vấn đề xem tuổi hợp nhau.
Kết quả xem tuổi kết hôn
Thông tin gia chủ
Năm sinh âm lịch | 1995 |
Xem mệnh ngũ hành | Sơn đầu Hỏa ( Mệnh Hỏa ) |
Thiên can | ất |
Địa chi | Hợi |
Cung mệnh | Khôn |
Niêm mệnh năm sinh | Thổ |
Tổng hợp những tuổi hợp với tuổi 1995
STT | Tuổi hợp | Điểm đánh giá |
1 | Quý Sửu - 1973 | 8.5 |
2 | đinh Mão - 1987 | 8 |
3 | Tân Mùi - 1991 | 7.5 |
4 | đinh Dậu - 1957 | 7.5 |
5 | Tân Mão - 1951 | 7.5 |
6 | Quý Hợi - 1983 | 7.5 |
7 | Bính Thân - 1956 | 7.5 |
8 | Quý Mùi - 2003 | 7 |
9 | Nhâm Ngọ - 2002 | 7 |
10 | Tân Dậu - 1981 | 7 |
11 | Quý Mão - 1963 | 7 |
12 | Quý Dậu - 1993 | 6.5 |
13 | Giáp Thìn - 1964 | 6.5 |
14 | Kỷ Dậu - 1969 | 6.5 |
15 | Nhâm Tý - 1972 | 6.5 |
16 | Canh Tý - 1960 | 6.5 |
17 | Nhâm Thân - 1992 | 6.5 |
18 | Kỷ Mão - 1999 | 6 |
19 | Bính Thìn - 1976 | 6 |
20 | ất Tỵ - 1965 | 6 |
21 | Nhâm Tuất - 1982 | 6 |
22 | ất Mùi - 1955 | 6 |
23 | Canh Ngọ - 1990 | 6 |
24 | Giáp Dần - 1974 | 6 |
25 | ất Mão - 1975 | 6 |
26 | Bính Tý - 1996 | 5.5 |
27 | Mậu Tuất - 1958 | 5 |
28 | Canh Thìn - 2000 | 5 |
29 | Giáp Tý - 1984 | 5 |
30 | Bính Ngọ - 1966 | 5 |
31 | đinh Mùi - 1967 | 5 |
32 | đinh Tỵ - 1977 | 5 |
33 | Mậu Ngọ - 1978 | 5 |
34 | Tân Tỵ - 2001 | 4.5 |
35 | Kỷ Hợi - 1959 | 4.5 |
36 | Giáp Ngọ - 1954 | 4.5 |
37 | Giáp Tuất - 1994 | 4.5 |
38 | ất Hợi - 1995 | 4.5 |
39 | Mậu Thân - 1968 | 4.5 |
40 | Bính Dần - 1986 | 4.5 |
41 | Canh Dần - 1950 | 4.5 |
42 | Canh Thân - 1980 | 3.5 |
43 | ất Sửu - 1985 | 3.5 |
44 | Mậu Dần - 1998 | 3.5 |
45 | Tân Sửu - 1961 | 3 |
46 | Mậu Thìn - 1988 | 3 |
47 | Nhâm Dần - 1962 | 2.5 |
48 | đinh Sửu - 1997 | 2.5 |
49 | Nhâm Thìn - 1952 | 2 |
50 | Quý Tỵ - 1953 | 2 |
51 | Kỷ Tỵ - 1989 | 2 |
52 | Tân Hợi - 1971 | 2 |
53 | Kỷ Mùi - 1979 | 2 |
54 | Canh Tuất - 1970 | 1 |